FTTx - Fiber To The Home & Office
CMC Telecom cung cấp dịch vụ Internet cáp quang tới các hộ gia đình, các doanh nghiệp trong building, các chuỗi cửa hàng, quán game với nhu cầu cao cấp về tốc độ, ổn định, cam kết băng thông quốc tế.

100% hạ tầng cáp quang

Cam kết băng thông quốc tế

Tích hợp dịch vụ VAS
Triển khai dịch vụ
CMC Telecom cung cấp dịch vụ Internet cáp quang tới các hộ gia đình, các doanh nghiệp trong building, các chuỗi cửa hàng, quán game với nhu cầu cao cấp về tốc độ, ổn định, cam kết băng thông quốc tế.

Bước 1: Đăng ký tư vấn
Gọi số 1900 2020 hoặc đăng ký trực tuyến.

Bước 2: Triển Khai
CMC Telecom sẽ tiến hành khảo sát, triển khai lắp đặt dịch vụ sau 1 – 3 ngày.

Bước 3: Dịch vụ ADD-ON
Tư vấn thêm các dịch vụ Add-On, gia tăng giá trị cho doanh nghiệp.
Tính năng
Tính đa dụng
Ứng dụng nhiều công nghệ: Vod, iTV, iVoice, Video Conference, VPN
Tính an toàn
Tính ổn định
Độ ổn định cao, không bị nhiễu, không bị ảnh hưởng bởi chiều dài cáp
Ưu điểm

Linh hoạt cao
Dễ dàng nâng cấp băng thông mà không cần thay thế đường truyền

Ứng dụng cao
Sẵn sàng cho ứng dụng CNTT hiện đại: e-business, e-government, e-citizen, e-healthcare.

Bảo mật cao
Bảng giá
Chi tiết/Gói cước | GIGA STORE BASIC |
GIGA STORE |
Giga ECO PLus |
Giga Business PLus | Giga Office PLus | GIGA 200 | Giga Extra PLus | Giga Biz PLus | Giga Global PLus | Giga Vip PLus |
Giga Max PLus |
Giga super 1000 * | |
I | THÔNG SỐ GÓI CƯỚC | ||||||||||||
1 | Băng thông trong nước |
60 Mbps |
60 Mbps |
90 |
120 |
150 |
200 |
150 |
200 |
300 Mbps |
450 Mbps |
500 Mbps |
1,000 Mbps |
2 | Cam kết quốc tế |
1 Mbps |
1 Mbps |
2 Mbps |
2 Mbps |
2.5 Mbps |
1.5 Mbps |
3 Mbps |
4 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
25 Mbps |
30 Mbps |
3 | Thiết bị cho mượn | TP-Link C20 | TP-Link C7 hoặc thiết bị tương đương |
Mikrotik RB750GR3 hoặc thiết bị tương đương |
Draytek Virgo 2962 hoặc thiết bị tương đương |
||||||||
4 |
Giá gói cước |
300,000 |
550,000 |
680,000 |
800,000 | 1,000,000 | 1,100,000 | 1,250,000 | 2,000,000 | 4,000,000 | 8,000,000 | 10,500,000 | 20,000,000 |
5 | IP tĩnh miễn phí | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 8 |
6 |
Khuyến nghị client sử dụng |
7 | 7 | 25 | 35 | 45 | 80 | 55 | 65 | 80 | 100 | 125 | 125 |
7 | Số line tối thiểu | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
II | NỘI DUNG GÓI CƯỚC | ||||||||||||
1 |
Trả hàng tháng | ||||||||||||
Phí hòa mạng | 1,500,000 | ||||||||||||
2 | Trả trước 6 tháng | ||||||||||||
Phí hòa mạng | Miễn Phí | ||||||||||||
Tổng cước | 1,800,000 | 3,300,000 | 4,080,000 | 4,800,000 | 6,000,000 | 6,600,000 | 7,500,000 | 12,000,000 | 24,000,000 | 48,000,000 | 63,000,000 |
120,000,000 |
|
Tặng cước tháng | Không | 1 | |||||||||||
3 | Trả trước 12 tháng | ||||||||||||
Phí hòa mạng | Miễn phí | ||||||||||||
Tổng cước | 3,600,000 |
6,600,000 |
8,160,000 | 9,600,000 | 12,000,000 | 13,200,000 | 15,000,000 | 24,000,000 |
48,000,000 |
96,000,000 | 126,000,000 | 240,000,000 | |
Tặng cước tháng | 1 | 2 | 3 | ||||||||||
4 | Trả trước 24 tháng | ||||||||||||
Phí hòa mạng | Miễn phí | ||||||||||||
Tổng cước | 7,200,000 | 13,200,000 | 16,320,000 | 19,200,000 | 24,000,000 | 26,400,000 | 30,000,000 | 48,000,000 | 96,000,000 | 192,000,000 | 252,000,000 | 480,000,000 | |
Tặng cước tháng | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | 8 |
(*): Gói Giga Super 1000 chỉ cam kết băng thông trong nước đạt 90% băng thông gói cước.
GHI CHÚ:
- Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
- Thời gian cam kết và sử dụng dịch vụ 24 tháng
- Khách hàng tự trang bị thiết bị đầu cuối tặng 500.000 VNĐ vào tài khoản hoặc quy đổi thành thời gian sử dụng tương ứng (áp dụng với gói cước trả trước).
- Giá cho thuê lẻ từng IP tĩnh: 100,000đ/IP/tháng ( chỉ cấp theo số lượng 2n , cấp từ 4 IP trở lên)